Trang chủSPOT • CVE
add
EarthLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 145,06% |
Chi phí hoạt động | 842,75 N | 104,36% |
Thu nhập ròng | -871,54 N | 85,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,33 | 93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,67 Tr | -8,16% |
Tổng tài sản | 49,97 Tr | -14,89% |
Tổng nợ | 7,22 Tr | 83,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -871,54 N | 85,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,75 N | 426,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 N | 93,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,91 N | -229,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,58 N | 270,11% |
Dòng tiền tự do | -219,41 N | -120,18% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32