Trang chủSPR • WSE
add
Spyrosoft SA
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
470,00 zł - 480,00 zł
Phạm vi một năm
350,00 zł - 528,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
523,25 Tr PLN
Số lượng trung bình
297,00
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,77 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 27,12 Tr | 15,73% |
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | 124,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 97,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,97 Tr | 31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 Tr | 43,67% |
Tổng tài sản | 226,90 Tr | 18,98% |
Tổng nợ | 86,04 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | 124,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,77 Tr | 6.747,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | -754,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 Tr | -6.047,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,98 Tr | 1.158,30% |
Dòng tiền tự do | 13,54 Tr | 998,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.636