Trang chủSPRING • KLSE
add
Spring Art Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
85,59 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | -27,13% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -10,76% |
Thu nhập ròng | -336,00 N | -117,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | -123,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,00 N | -103,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 Tr | 35,89% |
Tổng tài sản | 114,10 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 25,22 Tr | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,00 N | -117,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,00 N | -76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,00 N | -761,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,00 N | 0,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,00 N | -166,43% |
Dòng tiền tự do | -958,38 N | -184,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web