Trang chủSPXB • FRA
add
Suzano 1 American Depositary Shares Representing 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 €
Mức chênh lệch một ngày
9,75 € - 9,75 €
Phạm vi một năm
8,05 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,22 T BRL
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,27 T | 37,17% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 13,09% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 539,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | 420,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,57 | 570,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 T | 79,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | -16,33% |
Tổng tài sản | 153,21 T | 8,19% |
Tổng nợ | 111,61 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 539,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 T | 112,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | 54,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -173,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | 77,45% |
Dòng tiền tự do | -896,12 Tr | 53,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49.000