Trang chủSQMI • IDX
add
PT Wilton Makmur Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
20,00 Rp - 20,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
310,75 T IDR
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,14 Tr | -50,95% |
Chi phí hoạt động | 23,04 T | 425,22% |
Thu nhập ròng | -19,00 T | -180,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 N | -471,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,66 T | -633,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 23,20% |
Tổng tài sản | 535,91 T | 4,61% |
Tổng nợ | 478,69 T | 30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 T | -180,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | 161,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 T | -253,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,81 T | -27,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 549,39 Tr | 217,44% |
Dòng tiền tự do | -6,16 T | -421,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16