Trang chủSREEL • NSE
add
Sreeleathers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,00 ₹ - 253,95 ₹
Phạm vi một năm
231,35 ₹ - 400,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T INR
Số lượng trung bình
15,82 N
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,072%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,64 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 52,31 Tr | 29,27% |
Thu nhập ròng | 64,45 Tr | -26,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -28,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,62 Tr | -17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,45 Tr | 20,52% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 10,40% |
Tổng nợ | 244,28 Tr | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,45 Tr | -26,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
58