Trang chủSRFT • TLV
add
Zvi Sarfati & Sons Inv & Cnstn 1992 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.248,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.087,00 ILA - 4.223,00 ILA
Phạm vi một năm
2.838,00 ILA - 4.588,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
724,64 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,29 N
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,62 Tr | 44,92% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 52,44% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 44,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | -0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,50 Tr | 24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,64 Tr | 44,18% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 4,70% |
Tổng nợ | 847,42 Tr | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 44,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,55 Tr | 36,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,12 Tr | 5,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | -94,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 Tr | 236,14% |
Dòng tiền tự do | -45,79 Tr | -85,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50