Trang chủSRH • ASX
add
Saferoads Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | -14,64% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | -942,09 N | -425,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,77 | -515,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,34 N | -128,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 11,75 Tr | -21,79% |
Tổng nợ | 7,01 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,09 N | -425,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,99 N | -80,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,39 N | 116,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,22 N | -47,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,84 N | -1.377,13% |
Dòng tiền tự do | 163,78 N | 13,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
45