Trang chủSRM • NSE
add
SRM Contractors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ₹ - 392,00 ₹
Phạm vi một năm
142,85 ₹ - 430,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T INR
Số lượng trung bình
140,77 N
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,47 Tr | -11,70% |
Chi phí hoạt động | 177,62 Tr | 186,41% |
Thu nhập ròng | 103,46 Tr | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,91 Tr | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,44 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,46 Tr | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
175