Trang chủSRNE • OTCMKTS
add
Sorrento Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,82 N USD
Số lượng trung bình
422,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 50,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | -95,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -633,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 456,69 Tr | — |
Tổng nợ | 654,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -197,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -741,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
949