Trang chủSRZ • ASX
add
Stellar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 536,01 N | -32,70% |
Thu nhập ròng | -523,76 N | 30,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,33 N | 30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 Tr | 568,65% |
Tổng tài sản | 10,91 Tr | 425,88% |
Tổng nợ | 251,24 N | -24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,76 N | 30,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -468,29 N | 38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 10.327,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | 83.331,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | 688,93% |
Dòng tiền tự do | -325,23 N | 28,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6