Trang chủSSF • KLSE
add
SSF Home Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
304,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
40,95
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 Tr | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | -17,45% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,59 | 43,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,58 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 189,98 Tr | 0,60% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | 580,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,00 N | -2.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 Tr | -114,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -102,94% |
Dòng tiền tự do | 5,80 Tr | 8.891,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
664