Trang chủSSHLY • OTCMKTS
add
Sunac Services Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 614,63 Tr | 232,49% |
Thu nhập ròng | -236,12 Tr | -238,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 | -235,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,05 Tr | -152,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -18,62% |
Tổng tài sản | 10,26 T | -17,98% |
Tổng nợ | 4,97 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,12 Tr | -238,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,06 Tr | -7.540,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,28 Tr | -143,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,15 Tr | -18,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,49 Tr | -138,25% |
Dòng tiền tự do | -80,35 Tr | -151,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
26.839