Trang chủSTEF-B • STO
add
Stendorren Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
217,50 kr - 221,50 kr
Phạm vi một năm
170,00 kr - 221,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T SEK
Số lượng trung bình
19,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,00 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 175,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,82 | 172,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,50 Tr | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,00 Tr | 27,98% |
Tổng tài sản | 13,88 T | 3,04% |
Tổng nợ | 9,10 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 175,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,00 Tr | -36,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,00 Tr | -134,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 368,00 Tr | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,00 Tr | -63,76% |
Dòng tiền tự do | 57,75 Tr | -44,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
54