Trang chủSTEL • NSE
STEL Holdings Ltd
398,00 ₹
29 thg 1, 17:19:40 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
368,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
367,80 ₹ - 399,25 ₹
Phạm vi một năm
271,25 ₹ - 605,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T INR
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
46,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,04 Tr1,33%
Chi phí hoạt động
1,75 Tr4,41%
Thu nhập ròng
891,00 N-8,99%
Biên lợi nhuận ròng
29,31-10,17%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,42 Tr-0,99%
Thuế suất hiệu dụng
30,77%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
232,97 Tr22,19%
Tổng tài sản
Tổng nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
21,03 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
17,82 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,32
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,02%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
891,00 N-8,99%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Nhân viên
3
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính