Trang chủSTNDF • OTCMKTS
add
Santander UK Plc 5/8% Preferred Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,04 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 710,50 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | -26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,86 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,21 T | -17,23% |
Tổng tài sản | 264,19 T | -4,61% |
Tổng nợ | 250,04 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | -26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -5.361,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -49,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 Tr | -292,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -460,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
19.500