Trang chủSTNE • NASDAQ
add
StoneCo Ltd
7,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)+0,020
7,87 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:42:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 $
Mức chênh lệch một ngày
7,73 $ - 8,01 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 918,11 Tr | 14,28% |
Thu nhập ròng | 539,69 Tr | 32,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | 46,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | -23,51% |
Tổng tài sản | 51,93 T | 18,46% |
Tổng nợ | 36,60 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,69 Tr | 32,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,46 Tr | -307,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,81 Tr | -143,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,28 Tr | -152,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,96 Tr | -148,98% |
Dòng tiền tự do | -604,94 Tr | -363,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17.091