Trang chủSTO3 • FRA
add
STO SE & Co KGaA
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 €
Phạm vi một năm
101,20 € - 173,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
269,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,93 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 201,83 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | -49,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -45,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,79 Tr | -30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,94 Tr | 14,88% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 3,29% |
Tổng nợ | 462,33 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | -49,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | -114,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,41 Tr | 209,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,04 Tr | -2,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,18 Tr | -73,05% |
Dòng tiền tự do | 17,38 Tr | -33,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
5.784