Trang chủSTRAITS • KLSE
add
Straits Energy Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
779,57 N
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,30 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | 153,22% |
Thu nhập ròng | 115,00 N | -83,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,29 Tr | 117,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,42 Tr | -30,48% |
Tổng tài sản | 592,42 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 419,64 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 N | -83,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -93,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -42,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | 35,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -120,78% |
Dòng tiền tự do | -5,51 Tr | -127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web