Trang chủSTSBF • OTCMKTS
add
South Star Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 42,57% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -51,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -71,19% |
Tổng tài sản | 29,17 Tr | -4,97% |
Tổng nợ | 18,10 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -51,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 50,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,00 | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -663,94% |
Dòng tiền tự do | -6,29 Tr | -31,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12