Trang chủSTWWF • OTCMKTS
add
Semantix, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 N USD
Số lượng trung bình
653,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 55,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | -28,41 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -70,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,56 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 463,54 Tr | — |
Tổng nợ | 187,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,41 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -38,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
683