Trang chủSUCCESS • KLSE
add
Success Transformer Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
173,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
217,79 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,63 Tr | -13,48% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -53,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 Tr | -43,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,52 Tr | 13,00% |
Tổng tài sản | 452,34 Tr | 1,91% |
Tổng nợ | 45,64 Tr | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -53,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 Tr | 51,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | -350,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | -125,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,77 Tr | -439,70% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | 150,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
593