Trang chủSUGI • IDX
add
Sugih Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,01 N | 198,11% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -94,20% |
Thu nhập ròng | -18,55 Tr | 78,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 N | 92,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 95,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,41 N | -58,53% |
Tổng tài sản | 469,25 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 314,01 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,55 Tr | 78,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -574,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,61 Tr | -4.699,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,65 Tr | 966,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -543,90 N | -182,09% |
Dòng tiền tự do | -11,79 Tr | -224,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49