Trang chủSULI • IDX
add
SLJ Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 82,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 152,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
517,82 T IDR
Số lượng trung bình
337,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,02 N | -95,20% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -90,48% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 62,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 N | -685,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 90,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,59 N | — |
Tổng tài sản | 49,13 Tr | — |
Tổng nợ | 29,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 62,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 895,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 N | — |
Dòng tiền tự do | 715,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
113