Trang chủSUND • OTCMKTS
add
Sundance Strategies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 Tr USD
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,84 N | 79,98% |
Thu nhập ròng | -268,40 N | -33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,48 N | 131,62% |
Tổng tài sản | 446,04 N | 121,71% |
Tổng nợ | 6,29 Tr | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,40 N | -33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,78 N | -268,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,00 N | 113,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,22 N | 35,93% |
Dòng tiền tự do | -87,79 N | -127,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1