Trang chủSUNFLAG • NSE
add
Sunflag Iron and Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
275,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
267,35 ₹ - 287,00 ₹
Phạm vi một năm
175,00 ₹ - 311,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,38 T INR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
34,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 12,55% |
Thu nhập ròng | 407,90 Tr | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 985,20 Tr | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 39,88% |
Tổng tài sản | 89,65 T | 38,57% |
Tổng nợ | 20,26 T | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,90 Tr | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.216