Trang chủSUNS • NASDAQ
add
Sunrise Realty Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 $
Mức chênh lệch một ngày
11,11 $ - 11,39 $
Phạm vi một năm
8,11 $ - 14,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,66 Tr USD
Số lượng trung bình
198,86 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
10,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 54,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 317,54 Tr | — |
Tổng nợ | 203,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web