Trang chủSUNZEN • KLSE
add
Sunzen Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
249,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
551,81 N
Tỷ số P/E
41,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,96 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | 482,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 70,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 170,77 Tr | — |
Tổng nợ | 21,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
38