Trang chủSUPERLN • KLSE
add
Superlon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
144,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
195,62 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,38 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 15,31% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,27 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 204,54 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 47,98 Tr | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | -65,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,46 Tr | 156,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | -96,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | -71,05% |
Dòng tiền tự do | -193,62 N | -22,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web