Trang chủSUPREMEENG • NSE
add
Supreme Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,42 ₹ - 2,50 ₹
Phạm vi một năm
0,65 ₹ - 3,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
604,88 Tr INR
Số lượng trung bình
606,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,15 Tr | -53,48% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | -18,29 Tr | -150,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,71 | -438,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,20 Tr | -6,56% |
Tổng tài sản | 363,40 Tr | -33,98% |
Tổng nợ | 1,16 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -794,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,29 Tr | -150,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
29