Trang chủSURE • IDX
add
Super Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 Rp - 2.460,00 Rp
Phạm vi một năm
1.225,00 Rp - 2.670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT IDR
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,12 T | 30,79% |
Chi phí hoạt động | 24,64 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | -15,29 T | 45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,76 | 58,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 T | 91,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -88,47% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 33,79% |
Tổng nợ | 785,40 T | 54,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,29 T | 45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,15 Tr | 95,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,47 T | 14,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,41 T | 888,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 T | 85,93% |
Dòng tiền tự do | -32,91 T | 43,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
285