Trang chủSUTHA • BKK
add
Golden Lime PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ฿ - 2,84 ฿
Phạm vi một năm
2,34 ฿ - 3,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T THB
Số lượng trung bình
14,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,97 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 61,94 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,03 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,19 Tr | 145,74% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 2,82% |
Tổng nợ | 1,16 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,65 Tr | -78,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,68 Tr | 35,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,65 Tr | 112,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,61 Tr | 183,17% |
Dòng tiền tự do | -4,70 Tr | -109,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
488