Trang chủSUV • ASX
add
Suvo Strategic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
357,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 36,26% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,90 | 23,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,88 N | 46,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -1,18% |
Tổng tài sản | 19,12 Tr | -14,73% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -2,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,10 N | 53,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 209,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 673,62 N | 174,37% |
Dòng tiền tự do | -443,94 N | 56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web