Trang chủSVCO • NASDAQ
add
Silvaco Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,36 $ - 7,71 $
Phạm vi một năm
6,14 $ - 21,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,46 Tr USD
Số lượng trung bình
179,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 Tr | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | 38,14% |
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -552,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,71 | -716,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -443,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 146,46 Tr | — |
Tổng nợ | 47,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -552,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 Tr | -39.030,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -875,00 N | -792,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 Tr | -276,81% |
Dòng tiền tự do | -124,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
267