Trang chủSVII • NASDAQ
add
Spring Valley Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 $
Phạm vi một năm
10,86 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,12 Tr USD
Số lượng trung bình
49,56 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,58 N | -12,68% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,71 N | -48,36% |
Tổng tài sản | 167,07 Tr | -32,51% |
Tổng nợ | 170,68 Tr | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -70,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,42 N | -59,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,42 N | -59,00% |
Dòng tiền tự do | -25,71 N | -301,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web