Trang chủSWVLW • NASDAQ
add
Swvl Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,70 Tr USD
Số lượng trung bình
25,00 N
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -374,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,57 | -477,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -355,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 213,79% |
Tổng tài sản | 14,07 Tr | -59,41% |
Tổng nợ | 16,20 Tr | -45,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 630,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -374,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,44 N | -122,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,39 N | 154,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,77 N | 69,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -870,11 N | 2,11% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -309,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
312