Trang chủSXP • TSE
add
Supremex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 4,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,36 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 15,82 Tr | 32,97% |
Thu nhập ròng | -23,04 Tr | -560,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,22 | -563,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | -44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 303,79% |
Tổng tài sản | 246,22 Tr | -13,07% |
Tổng nợ | 136,63 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,04 Tr | -560,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 Tr | -34,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | -290,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 Tr | 53,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 1.052,24% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -88,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
900