Trang chủSYG • CVE
add
Sylla Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,27 N | 20,78% |
Thu nhập ròng | -242,39 N | -19,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,00 | -81,77% |
Tổng tài sản | 32,03 N | -65,75% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 42,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.829,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,39 N | -19,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,74 N | -14.442,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,03 N | -759,81% |
Dòng tiền tự do | -58,65 N | -173,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web