Trang chủSYS1 • LON
add
System1 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
605,00 GBX - 620,00 GBX
Phạm vi một năm
351,00 GBX - 809,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
76,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
24,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 Tr | 37,79% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 25,53% |
Thu nhập ròng | 879,00 N | 180,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 103,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 68,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 Tr | 40,93% |
Tổng tài sản | 18,89 Tr | 21,03% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,00 N | 180,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,50 N | -76,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | 41,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,50 N | 26,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,00 N | -234,88% |
Dòng tiền tự do | 859,31 N | 155,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
160