Trang chủT43 • SGX
add
Yunnan Energy International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
707,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,40 Tr | 104,92% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | -156,50 N | 94,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,00 N | 95,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,29 Tr | -19,71% |
Tổng tài sản | 408,18 Tr | 11,14% |
Tổng nợ | 243,82 Tr | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,50 N | 94,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,25 Tr | 1,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,75 Tr | -109.816,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,26 Tr | -54,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,28 Tr | -2.945,86% |
Dòng tiền tự do | -445,19 N | 77,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31