Trang chủT55 • SGX
add
TIH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,74 N
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 Tr | 232,80% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 160,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,62 | -54,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 158,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,93 Tr | 16,71% |
Tổng tài sản | 147,63 Tr | 5,95% |
Tổng nợ | 23,05 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 160,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 352,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 159,49% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | 161,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.037