Trang chủT5O0 • FRA
add
bioXXmed AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,19 €
Phạm vi một năm
0,81 € - 3,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,04 N | 10,84% |
Thu nhập ròng | -181,04 N | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,02 N | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,48 N | -91,91% |
Tổng tài sản | 279,40 N | -98,69% |
Tổng nợ | 171,54 N | -25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -419,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,04 N | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,80 N | -92,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 N | 94,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,05 N | 31,67% |
Dòng tiền tự do | -113,13 N | -15,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1