Trang chủTAB.H • CVE
add
Tablas Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,10 N | 7,52% |
Thu nhập ròng | -93,59 N | -209,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,72 N | -7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,27 N | 68,42% |
Tổng tài sản | 52,52 N | -54,20% |
Tổng nợ | 66,71 N | -94,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -260,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -713,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,59 N | -209,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,50 N | 57,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,50 N | -577,14% |
Dòng tiền tự do | -25,09 N | 91,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4