Trang chủTALAMT • KLSE
add
Talam Transform Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | -64,26% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -8,35% |
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -19,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,42 | -233,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | 45,67% |
Tổng tài sản | 626,18 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 395,05 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -19,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,00 N | -101,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,00 N | -146,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | 5.759,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,00 N | 15,68% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -311,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
62