Trang chủTAMBUN • KLSE
add
Tambun Indah Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
395,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,85 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,49 Tr | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | -40,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,87 | -29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | -42,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,37 Tr | 138,31% |
Tổng tài sản | 889,24 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 116,60 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | -40,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,78 Tr | 64,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 N | -235,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,97 Tr | 26,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,85 Tr | 40,97% |
Dòng tiền tự do | -29,52 Tr | 79,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
80