Trang chủTAOP • NASDAQ
add
Taoping Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 Tr USD
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
0,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 Tr | 28,42% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -23,17% |
Thu nhập ròng | 294,37 N | 132,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 125,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,88 N | 393,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,30 N | 4,38% |
Tổng tài sản | 34,08 Tr | 20,09% |
Tổng nợ | 18,24 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,37 N | 132,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -277,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,42 N | -123,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 621,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,28 N | -46,17% |
Dòng tiền tự do | 177,19 N | -61,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56