Trang chủTASCO • KLSE
add
TASCO Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
572,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
167,95 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,69 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 23,96 Tr | 55,41% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -48,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,26 Tr | -20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,47 Tr | -26,83% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 7,50% |
Tổng nợ | 1,13 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -48,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,21 Tr | -36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,94 Tr | 76,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 Tr | -149,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,59 Tr | 56,98% |
Dòng tiền tự do | -26,88 Tr | 69,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.012