Trang chủTASE • TLV
add
Tel Aviv Stock Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.220,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.121,00 ILA - 4.205,00 ILA
Phạm vi một năm
2.202,00 ILA - 4.641,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T ILS
Số lượng trung bình
227,83 N
Tỷ số P/E
41,15
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,04 Tr | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 76,91 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 26,03 Tr | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,87 | 25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 32,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,13 Tr | 22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,28 Tr | 56,04% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -25,25% |
Tổng nợ | 1,21 T | -37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,03 Tr | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,20 Tr | 43,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,71 Tr | -113,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,81 Tr | 21,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,59 Tr | -85,11% |
Dòng tiền tự do | 20,45 Tr | 8,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
263