Trang chủTAT • ASX
add
Tartana Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
66,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,43 N | -92,89% |
Chi phí hoạt động | 567,28 N | 4,88% |
Thu nhập ròng | -817,49 N | -14.134,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -422,64 | -201.357,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,90 N | -204,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,95 N | -2,02% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | -12,99% |
Tổng nợ | 6,50 Tr | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,49 N | -14.134,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,94 N | -61,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,80 N | 44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 602,63 N | 24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,47 N | 139,63% |
Dòng tiền tự do | -522,33 N | -1.646,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4