Trang chủTBBK • NASDAQ
add
Bancorp Inc
50,30 $
Trước giờ mở cửa:(1,59%)-0,80
49,50 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:01:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,91 $
Mức chênh lệch một ngày
49,13 $ - 51,11 $
Phạm vi một năm
29,92 $ - 60,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T USD
Số lượng trung bình
425,60 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,36 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 52,43 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,10 | -4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 11,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 63,15% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 8,42% |
Tổng nợ | 7,28 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,22 Tr | -3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,62 Tr | -325,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,44 Tr | -1,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,83 Tr | -1.629,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
757